Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoe string


noun
1. a small amount of money
- he managed it on a shoestring
Syn:
shoestring
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
2. a lace used for fastening shoes
Syn:
shoelace, shoe lace, shoestring
Hypernyms:
lace, lacing
Part Holonyms:
shoe
Part Meronyms:
aglet, aiglet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.